Máy nén khí hanbell 11kw/15hp

Hotline tư vấn: 0985 528 596 - 0981528596

Máy nén khí hanbell 11kw/15hp
  • AE3-11A
  • Model:AE3 -11A Công suất:11kw-15hp Lưu lượng:1.7 m3/min Áp lực làm việc:0.7Mpa Điện áp:3pha/380v/50hz Kích thước:800x950x1175mm Trọng lượng:360kg Hãng sản xuất:Hanbell taiwan

  • Liên hệ xem giá
  • 9

Tư vấn miễn phí

Tư vấn miễn phí Dịch vụ tư vấn khách hàng nhanh chóng tiện lợi

Sản phẩm chất lượng

Sản phẩm chất lượng Chất lượng sản phẩm chính hàng hàng đầu phân khúc

Sản xuất theo yêu cầu

Sản xuất theo yêu cầu Sản phẩm sản xuất theo yêu cầu khách hàng

Bảo hành tận nơi

Bảo hành tận nơi Đội ngũ kỹ thuật bảo hành sản phẩm tận nơi

Chi tiết sản phẩm

Model

AE3-08A

AE3-11A

AE3-15A

AE3-18A

AE3-22A

AE3-30A

AE3-37A

AE3-45A

 

Lưu lượng khí (m3/phút)

 

0.7MPa

 

1.2

 

1.7

 

2.4

 

3.2

 

3.8

 

5.0

 

6.4

7.5

 

0.8MPa

 

1.1

 

1.6

 

2.2

 

3.0

 

3.6

 

4.7

 

6.1

7.1

 

1MPa

 

1.0

 

1.4

 

1.9

 

2.7

 

3.2

 

4.3

 

5.4

6.4

Máy nén

 

Nhiệt độ khí ra oC

 

Nhiệt độ môi trường +15oC

 

Cỡ ống khí ra

 

1”

 

1”

 

1 ¼”

 

1 ¼”

 

1 ¼”

 

1 ½”

 

1 ½”

1 ½”

 

Kiểu truyền động

 

Truyền động bằng dây đai ( V-Belt Transmission)

 

Dung tích dầu (L)

 

9

 

14.5

 

16

 

18

25

 

Điều chỉnh công suất

 

0-100% Liên tục

 

Nhiệt độ môi trường(max)

 

45oC

Mô-tơ

 

Công suất  mô-tơ (kW)

 

7.5

 

11

 

15

 

18.5

 

22

 

30

 

37

45

 

Điện áp sử dụng

 

380V/440V/50Hz/60Hz

 

Kiểu mô-tơ

 

TEFC

 

Kiểu khởi động

 

Y-A

Quạt giải nhiệt

 

Kiểu làm mát

 

Làm mát bằng khí

 

Công suất quạt gió (kW)

 

0.25

 

0.25

 

0.37

 

0.37

 

0.37

 

0.75

 

0.75

1.5

 

Lưu lượng gió thổi (m3/ph)

 

33

 

33

 

75

 

75

 

75

 

125

 

125

183

Kích thước

 

Kích thước dài (mm)

 

800

 

800

 

895

 

895

 

1100

 

1100

 

1100

1150

 

Kích thước rộng (mm)

 

950

 

950

 

1045

 

1045

 

1100

 

1100

 

1100

1200

 

Kích thước cao (mm)

 

1175

 

1175

 

1275

 

1275

 

1565

 

1565

 

1565

1565

 

Trọng lượng ( Kg)

 

320

 

360

 

420

 

440

 

570

 

630

 

720

870

Có thể bạn thích