Tư vấn miễn phí Dịch vụ tư vấn khách hàng nhanh chóng tiện lợi
Sản phẩm chất lượng Chất lượng sản phẩm chính hàng hàng đầu phân khúc
Sản xuất theo yêu cầu Sản phẩm sản xuất theo yêu cầu khách hàng
Bảo hành tận nơi Đội ngũ kỹ thuật bảo hành sản phẩm tận nơi
Thông số kỹ thuật Bình khí nén |
Tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo |
TCVN 6153 6156: 1996TCVN 8366:2010 ; 6008:2010 |
Tiêu chuẩn thử nghiệm |
TCVN 6154: 1996 |
Đặc điểm cấu tạo |
Thân trụ, hai đáy cong dạng elíp, đặt đứng hoặc nằm. |
Vật liệu |
Thép tấm SS400/ CT3 / Inox 304 ( hoặc vật liệu khác theo yêu cầu). |
Áp suất thiết kế |
10 kg/cm2, (hoặc mức áp suất khác theo yêu cầu). |
Áp suất làm việc |
08 kg/cm2, (hoặc mức áp suất khác theo yêu cầu). |
Môi chất: |
Không khí nén hoặc nước. |
Đặc tính |
Không độc. |
Nhiệt độ tối đa |
100 oC. |
Chi tiết bắt chặt trên thân bình: |
Ống thép hàn dính trên thân. |
Ống khí vào |
Số lượng 1, ( hoặc nhiều hơn theo yêu cầu). |
Ống khí ra |
Số lượng 1, ( hoặc nhiều hơn theo yêu cầu). |
Ống van an toàn |
Số lượng 1. |
Ống xả đáy |
Số lượng 1. |
Ống áp kế |
Số lượng 1. |
Ống người chui |
Số lượng 1. |
Công nghệ hàn: |
Hàn hồ quang chìm SAW. |
Loại Bình
|
(Main Sizes) CÁC KÍCH THƯỚC CHÍNH (MM) |
P max
|
|||||||||
Ø |
A |
B |
C |
D |
S |
E1 |
E2 |
ỐNG VÀO
|
ỐNG RA
|
||
300 |
Ø 480 |
120 |
1500 |
320 |
1940 |
4 |
Không áp dụng |
M34 |
M34 |
10 |
|
500 |
Ø 600 |
180 |
1500 |
400 |
2080 |
5 |
M49 |
M49 |
10 |
||
700 |
Ø 700 |
160 |
1500 |
410 |
2070 |
5 |
M49 |
M49 |
10 |
||
1000 |
Ø 850 |
220 |
1500 |
420 |
2140 |
6 |
150 |
190 |
M49 |
M49 |
10 |
1260 |
Ø 965 |
250 |
1500 |
450 |
2200 |
8 |
150 |
190 |
M49 |
M49 |
10 |
1500 |
Ø 1050 |
300 |
1500 |
500 |
2300 |
8 |
150 |
190 |
M60 |
M60 |
10 |
2000 |
Ø 1050 |
300 |
2000 |
500 |
2800 |
8 |
330 |
430 |
M60 |
M60 |
10 |
3000 |
Ø 1250 |
370 |
2000 |
600 |
2970 |
10 |
330 |
430 |
80A |
80A |
10 |
4000 |
Ø 1450 |
380 |
2000 |
630 |
3010 |
10 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
5000 |
Ø 1600 |
400 |
2000 |
650 |
3050 |
12 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
6000 |
Ø 1600 |
400 |
2500 |
650 |
3550 |
12 |
330 |
430 |
100A |
100A |
10 |
8000 |
Ø 1700 |
460 |
3000 |
710 |
4170 |
12 |
330 |
430 |
125A |
125A |
10 |
10000 |
Ø 1920 |
480 |
2800 |
780 |
4060 |
14 |
330 |
430 |
150A |
150A |
10 |
Mã sản phẩm: BC-01
Mã sản phẩm: BCFS-02
Mã sản phẩm: BC 500L
Mã sản phẩm: BC 1000L
Mã sản phẩm: Bình chứa 304 lít-500 lít-700 lít-1000 lít-1500 lít-2000 lít-3000 lít